Có 2 kết quả:

客戶端 kè hù duān ㄎㄜˋ ㄏㄨˋ ㄉㄨㄢ客户端 kè hù duān ㄎㄜˋ ㄏㄨˋ ㄉㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

client (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

client (computing)

Bình luận 0